Có 2 kết quả:
天边 tiān biān ㄊㄧㄢ ㄅㄧㄢ • 天邊 tiān biān ㄊㄧㄢ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horizon
(2) ends of the earth
(3) remotest places
(2) ends of the earth
(3) remotest places
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horizon
(2) ends of the earth
(3) remotest places
(2) ends of the earth
(3) remotest places
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0